Từ điển Thiều Chửu
籥 - thược
① Cái thược, giống cái áo mà ngắn. ||② Then khoá.

Từ điển Trần Văn Chánh
籥 - thược
① Cái thược (một loại ống sáo ngắn thời cổ); ② Đơn vị đong lường thời xưa; ③ Then khóa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
籥 - dược
Cái cặp đan bằng tre thời xưa dùng để đựng sách — Cái sáo có ba lỗ, một thứ nhạc khí thời xưa.